Có 2 kết quả:
螺旋体 luó xuán tǐ ㄌㄨㄛˊ ㄒㄩㄢˊ ㄊㄧˇ • 螺旋體 luó xuán tǐ ㄌㄨㄛˊ ㄒㄩㄢˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Spirochaetes, phylum of extremophile bacteria
(2) spiral-shaped bacterium, e.g. causing syphilis
(2) spiral-shaped bacterium, e.g. causing syphilis
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Spirochaetes, phylum of extremophile bacteria
(2) spiral-shaped bacterium, e.g. causing syphilis
(2) spiral-shaped bacterium, e.g. causing syphilis
Bình luận 0